benh dai thao duong 1

Bệnh đái tháo đường có nguy hiểm không? Dấu hiệu nhận biết và phương pháp đièu trị

Bệnh đái tháo đường, hay còn gọi là tiểu đường, là một trong những căn bệnh mãn tính phổ biến nhất trên toàn thế giới hiện nay. Được coi là “kẻ giết người thầm lặng,” bệnh đái tháo đường có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được kiểm soát và điều trị kịp thời. Đái tháo đường không chỉ ảnh hưởng đến lượng đường trong máu mà còn tác động đến nhiều cơ quan và hệ thống trong cơ thể, từ tim mạch, thần kinh đến thận và mắt. Trong bối cảnh xã hội hiện đại, với lối sống ít vận động và chế độ ăn uống không lành mạnh, tỉ lệ mắc bệnh đái tháo đường đang ngày càng gia tăng, đòi hỏi chúng ta phải hiểu biết rõ ràng về các dấu hiệu nhận biết cũng như các phương pháp điều trị hiệu quả. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về bệnh đái tháo đường, từ những dấu hiệu nhận biết đầu tiên cho đến những phương pháp điều trị hiện đại nhất, giúp bạn có những bước đi đúng đắn trong việc quản lý sức khỏe của chính mình và người thân.

Bệnh đái tháo đường có nguy hiểm không? Dấu hiệu nhận biết và phương pháp đièu trị
Bệnh đái tháo đường có nguy hiểm không? Dấu hiệu nhận biết và phương pháp đièu trị

I. Tìm hiểu về bệnh đái tháo đường

Bệnh đái tháo đường (ĐTĐ) là một rối loạn chuyển hóa phức tạp, đặc trưng bởi mức đường huyết cao do sự thiếu hụt hoặc giảm hiệu quả của insulin, hoặc cả hai yếu tố. Tình trạng tăng glucose mạn tính kéo dài có thể gây ra các rối loạn chuyển hóa trong cơ thể, ảnh hưởng đến carbohydrate, protein và lipid, và dẫn đến tổn thương nhiều cơ quan, đặc biệt là tim, mạch máu, thận, mắt và hệ thần kinh.

Tìm hiểu về bệnh đái tháo đường
Tìm hiểu về bệnh đái tháo đường

Có ba loại đái tháo đường chính:

  1. Đái tháo đường type 1: Xảy ra khi các tế bào beta ở tụy bị phá hủy, dẫn đến việc thiếu insulin hoàn toàn.
  2. Đái tháo đường type 2: Phát triển khi chức năng của tế bào beta tụy bị suy giảm dần dần, thường xuất phát từ tình trạng kháng insulin.
  3. Đái tháo đường thai kỳ: Được chẩn đoán trong khoảng thời gian từ tháng thứ ba đến cuối thai kỳ mà không có dấu hiệu của đái tháo đường loại 1 hoặc loại 2 trước đó.

Ngoài ba loại chính trên, còn có các dạng đái tháo đường khác do nguyên nhân khác, chẳng hạn như đái tháo đường sơ sinh hoặc đái tháo đường do sử dụng thuốc và hóa chất, như glucocorticoid, điều trị HIV/AIDS, hoặc sau khi cấy ghép mô.

II. Phương pháp chuẩn đoán bệnh đái tháo đường

Bệnh đái tháo đường có những tiêu chuẩn nào?

Theo Hiệp Hội Đái Tháo Đường Mỹ (ADA), việc chẩn đoán đái tháo đường dựa vào một trong bốn tiêu chuẩn sau:

  1. Glucose huyết tương lúc đói (Fasting Plasma Glucose – FPG): Mức glucose huyết tương lúc đói ≥ 126 mg/dL (tương đương 7 mmol/L). Để thực hiện xét nghiệm này, bệnh nhân cần nhịn ăn ít nhất 8 giờ, thường là qua đêm từ 8 đến 14 giờ (chỉ uống nước lọc hoặc nước đun sôi để nguội).
  2. Glucose huyết tương sau 2 giờ nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 75g (Oral Glucose Tolerance Test – OGTT): Mức glucose huyết tương ≥ 200 mg/dL (tương đương 11,1 mmol/L). Để làm nghiệm pháp này, bệnh nhân cần nhịn đói từ nửa đêm trước, uống dung dịch chứa 75g glucose hòa trong 250-300 ml nước trong vòng 5 phút. Trước đó, bệnh nhân cần ăn chế độ có khoảng 150-200 gram carbohydrate mỗi ngày trong 3 ngày liên tiếp.
  3. HbA1c: Mức HbA1c ≥ 6,5% (48 mmol/mol). Xét nghiệm này phải được thực hiện tại các phòng thí nghiệm đạt tiêu chuẩn quốc tế.
  4. Glucose huyết tương tại bất kỳ thời điểm nào: Mức glucose huyết tương ≥ 200 mg/dL (tương đương 11,1 mmol/L) ở bệnh nhân có triệu chứng điển hình của tăng glucose huyết, như tiểu nhiều, khát nước liên tục, ăn nhiều, và sụt cân không rõ nguyên nhân.

Nếu bệnh nhân không có triệu chứng điển hình của tăng glucose huyết, cần thực hiện lại các xét nghiệm ở điểm a, b, và d ít nhất một lần nữa để xác nhận chẩn đoán, với khoảng thời gian từ 1 đến 7 ngày giữa các lần xét nghiệm.

Ngày nay, để đơn giản và hiệu quả, phương pháp phổ biến là đo glucose huyết tương lúc đói 2 lần với mức ≥ 126 mg/dL (7 mmol/L). Nếu HbA1c được đo tại phòng xét nghiệm chuẩn hóa quốc tế, cũng có thể thực hiện xét nghiệm HbA1c 2 lần để chẩn đoán đái tháo đường.

Chuẩn đoán bệnh đái tháo đường

Chuẩn đoán bệnh đái tháo đường
Chuẩn đoán bệnh đái tháo đường

Tiền đái tháo đường được chẩn đoán khi có một trong các rối loạn sau:

  1. Rối loạn glucose huyết đói (Impaired Fasting Glucose – IFG): Mức glucose huyết tương lúc đói từ 100 mg/dL (5,6 mmol/L) đến 125 mg/dL (6,9 mmol/L).
  2. Rối loạn dung nạp glucose (Impaired Glucose Tolerance – IGT): Mức glucose huyết tương từ 2 giờ sau khi uống dung dịch chứa 75 g glucose từ 140 mg/dL (7,8 mmol/L) đến 199 mg/dL (11 mmol/L).
  3. HbA1c: Mức HbA1c từ 5,7% (39 mmol/mol) đến 6,4% (47 mmol/mol).

III. Dấu hiệu nhận biết bệnh đái tháo đường

Dấu hiệu nhận biết bệnh đái tháo đường
Dấu hiệu nhận biết bệnh đái tháo đường

Những dấu hiệu dưới đây là những dấu hiệu đặc trưng của bệnh đái tháo đường. Tuy nhiên, một số người mắc đái tháo đường loại 2 có thể gặp phải triệu chứng nhẹ và không nhận ra ngay.

  • Đi tiểu nhiều lần
  • Cảm giác khát nước mãnh liệt
  • Cảm giác đói liên tục, ngay cả khi đã ăn
  • Cảm thấy mệt mỏi thường xuyên
  • Khả năng nhìn mờ
  • Vết thương hoặc vết loét lâu lành
  • Giảm cân không rõ lý do, ngay cả khi ăn uống nhiều hơn (đái tháo đường loại 1)
  • Cảm giác ngứa ran, đau hoặc tê ở tay hoặc chân (đái tháo đường loại 2)

IV. Biến chứng mà bệnh đái tháo đường để lại

Người mắc đái tháo đường có nguy cơ cao gặp phải nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Mức đường huyết cao kéo dài có thể dẫn đến các bệnh nghiêm trọng ảnh hưởng đến tim, mạch máu, mắt, thận, hệ thần kinh và răng miệng. Họ cũng dễ bị các bệnh nhiễm khuẩn hơn. Ở các quốc gia phát triển, đái tháo đường là nguyên nhân chính gây ra các vấn đề như bệnh tim mạch, mù lòa, suy thận và cắt cụt chi dưới. Người lớn mắc đái tháo đường có nguy cơ bị nhồi máu cơ tim và đột quỵ cao gấp 2 đến 3 lần so với người không mắc bệnh. Bệnh võng mạc tiểu đường, do sự tổn thương của các mạch máu nhỏ trong võng mạc, là nguyên nhân hàng đầu gây mù, chiếm khoảng 2,6% số ca mù toàn cầu. Đái tháo đường cũng là một trong những nguyên nhân chính gây suy thận.

Việc duy trì mức đường huyết, huyết áp và cholesterol trong phạm vi bình thường hoặc gần bình thường có thể giúp trì hoãn hoặc ngăn ngừa các biến chứng của bệnh. Do đó, việc theo dõi thường xuyên là rất cần thiết đối với những người mắc đái tháo đường.

1. Biến chứng đái tháo đường liên quan đến thận

Biến chứng đái tháo đường liên quan đến thận
Biến chứng đái tháo đường liên quan đến thận

Biến chứng thận liên quan đến bệnh đái tháo đường thường xảy ra do tổn thương các mạch máu nhỏ ở thận, dẫn đến giảm hiệu quả hoạt động của thận hoặc suy thận. Những người mắc đái tháo đường có nguy cơ cao hơn mắc các vấn đề về thận so với những người không bị bệnh. Việc kiểm soát mức đường huyết và huyết áp ở mức bình thường có thể giúp giảm đáng kể nguy cơ phát triển các bệnh về thận.

2. Biến chứng đái tháo đường ảnh hưởng đến mắt

Biến chứng đái tháo đường ảnh hưởng đến mắt
Biến chứng đái tháo đường ảnh hưởng đến mắt

Nhiều người mắc đái tháo đường sẽ phát triển các vấn đề về mắt, trong đó bệnh võng mạc là một trong những tình trạng nghiêm trọng có thể dẫn đến giảm thị lực hoặc mù lòa. Mức đường huyết cao kéo dài, kết hợp với huyết áp và cholesterol cao, là những yếu tố chính góp phần vào sự phát triển của bệnh võng mạc. Tình trạng này có thể được kiểm soát hiệu quả thông qua việc kiểm tra mắt định kỳ và duy trì mức glucose máu cũng như lipid ở mức bình thường hoặc gần bình thường.

3. Biến chứng tim mạch do đái tháo đường

Biến chứng tim mạch do đái tháo đường
Biến chứng tim mạch do đái tháo đường

Bệnh đái tháo đường có tác động tiêu cực đến tim và mạch máu, có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng và tử vong như bệnh động mạch vành (gây nhồi máu cơ tim) và đột quỵ. Các vấn đề về tim mạch là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong ở người mắc đái tháo đường. Yếu tố nguy cơ như huyết áp cao, cholesterol cao và mức glucose máu cao đều góp phần làm gia tăng nguy cơ gặp phải các biến chứng tim mạch.

4. Biến chứng đái tháo đường đối với hệ thần kinh

Biến chứng đái tháo đường đối với hệ thần kinh
Biến chứng đái tháo đường đối với hệ thần kinh

Biến chứng thần kinh do đái tháo đường xảy ra khi mức glucose máu và huyết áp quá cao, dẫn đến tổn thương thần kinh trên toàn cơ thể. Tình trạng này có thể gây ra vấn đề về tiêu hóa, rối loạn chức năng cương dương và nhiều vấn đề khác. Các chi, đặc biệt là bàn chân, là những khu vực thường bị ảnh hưởng nhất. Tổn thương thần kinh ở những vùng này được gọi là bệnh lý thần kinh ngoại biên và có thể gây ra đau đớn, cảm giác ngứa ran và mất cảm giác. Mất cảm giác là một dấu hiệu quan trọng vì nó có thể dẫn đến việc chấn thương không được chú ý, từ đó làm tăng nguy cơ nhiễm trùng nghiêm trọng và cần phải cắt cụt chi. Người mắc đái tháo đường có nguy cơ phải cắt cụt chi cao gấp 25 lần so với người không mắc bệnh. Tuy nhiên, việc quản lý toàn diện có thể giúp giảm thiểu số lượng ca cắt cụt liên quan đến đái tháo đường. Ngay cả khi cắt cụt chi, việc chăm sóc theo dõi tốt bởi một đội ngũ đa ngành có thể cứu vãn chân còn lại và cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh. Do đó, người mắc đái tháo đường nên thường xuyên kiểm tra bàn chân của mình.

V. Tầm soát đái tháo đường

Tầm soát đái tháo đường
Tầm soát đái tháo đường

Việc tầm soát đái tháo đường là cần thiết đối với những nhóm có nguy cơ cao. Những người nên được tầm soát bao gồm:

Người lớn có chỉ số BMI ≥ 23 kg/m² hoặc cân nặng vượt quá 120% so với cân nặng lý tưởng và có một hoặc nhiều yếu tố nguy cơ sau:

    • Ít vận động thể lực.
    • Có người thân trong gia đình mắc đái tháo đường (bố mẹ, anh chị em ruột).
    • Tăng huyết áp (huyết áp tâm thu ≥ 140 mmHg và/hoặc huyết áp tâm trương ≥ 90 mmHg hoặc đang sử dụng thuốc hạ huyết áp).
    • Nồng độ HDL cholesterol < 35 mg/dL (0,9 mmol/L) và/hoặc nồng độ triglyceride > 250 mg/dL (2,82 mmol/L).
    • Vòng bụng lớn: nam ≥ 90 cm, nữ ≥ 80 cm.
    • Phụ nữ mắc hội chứng buồng trứng đa nang.
    • Phụ nữ từng bị đái tháo đường thai kỳ.
    • HbA1c ≥ 5,7% (39 mmol/mol), rối loạn glucose huyết đói hoặc rối loạn dung nạp glucose từ các xét nghiệm trước.
    • Các dấu hiệu lâm sàng của kháng insulin (như béo phì, dấu hiệu gai đen, v.v.).
    • Tiền sử bệnh tim mạch do xơ vữa động mạch.

Đối với những người không có các yếu tố nguy cơ trên, nên bắt đầu xét nghiệm tầm soát đái tháo đường từ tuổi 45 trở lên. Đái tháo đường là bệnh lý nghiêm trọng với nhiều biến chứng, vì vậy việc phát hiện sớm và kiểm soát bệnh một cách hiệu quả là rất quan trọng. Người mắc đái tháo đường cần tuân thủ nghiêm ngặt các chỉ dẫn của bác sĩ và duy trì chế độ dinh dưỡng hợp lý để kiểm soát mức đường huyết.

VI. Chế độ ăn uống dành cho người mắc bệnh đái tháo đường

Bệnh đái tháo đường, một tình trạng mãn tính ảnh hưởng đến cách cơ thể xử lý glucose, yêu cầu một chế độ ăn uống cẩn thận để duy trì mức đường huyết ổn định và phòng ngừa các biến chứng liên quan. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản để xây dựng chế độ ăn uống phù hợp cho người mắc bệnh đái tháo đường.

Chế độ ăn uống dành cho người mắc bệnh đái tháo đường
Chế độ ăn uống dành cho người mắc bệnh đái tháo đường

1. Tăng cường lượng chất xơ

Chất xơ có vai trò quan trọng trong việc kiểm soát mức đường huyết. Những thực phẩm giàu chất xơ như rau xanh, trái cây tươi, các loại đậu và ngũ cốc nguyên hạt giúp làm chậm quá trình hấp thu đường vào máu, từ đó ổn định mức đường huyết.

2. Chọn thực phẩm có chỉ số đường huyết thấp

Chỉ số đường huyết (GI) đo lường tốc độ tăng đường huyết sau khi ăn. Thực phẩm có chỉ số GI thấp như yến mạch, gạo lứt và các loại đậu giúp kiểm soát đường huyết hiệu quả hơn so với thực phẩm có GI cao như bánh mì trắng và khoai tây chiên.

3. Hạn chế lượng carbohydrate tinh chế

Carbohydrate tinh chế, có trong các loại thực phẩm chế biến sẵn như bánh quy, đồ ngọt và các sản phẩm từ bột trắng, có thể làm tăng nhanh chóng mức đường huyết. Thay vào đó, hãy lựa chọn carbohydrate phức hợp có trong ngũ cốc nguyên hạt và các loại rau củ.

4. Cân bằng lượng protein và chất béo

Đảm bảo chế độ ăn uống của bạn bao gồm đủ lượng protein từ các nguồn như thịt nạc, cá, trứng và các sản phẩm từ sữa không béo. Đồng thời, lựa chọn các loại chất béo lành mạnh như dầu ô liu, quả bơ và các loại hạt để cải thiện sức khỏe tim mạch mà không làm ảnh hưởng đến mức đường huyết.

5. Ăn đều đặn và kiểm soát khẩu phần

Việc ăn đều đặn và kiểm soát khẩu phần giúp duy trì mức đường huyết ổn định và tránh tình trạng hạ đường huyết. Hãy chia nhỏ bữa ăn thành nhiều bữa nhỏ trong ngày và điều chỉnh khẩu phần để phù hợp với nhu cầu dinh dưỡng cá nhân.

6. Theo dõi và ghi chép mức đường huyết

Theo dõi thường xuyên mức đường huyết của bạn sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách thực phẩm ảnh hưởng đến cơ thể mình. Ghi chép lại chế độ ăn uống và mức đường huyết có thể giúp bạn điều chỉnh chế độ ăn sao cho phù hợp.

7. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng

Mỗi người mắc bệnh đái tháo đường có nhu cầu dinh dưỡng khác nhau, vì vậy việc tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng là rất quan trọng để xây dựng kế hoạch ăn uống cá nhân hóa phù hợp.

Nếu bạn hay người nhà đang mắc phải căn bệnh đái tháo đường này, bạn có thể đưa đến thăm khám tại phong khám Advanced Medical Care & Urgent Care. Tại đây bạn và người nhà sẽ được đội ngũ bác sĩ tư vấn và tìm ra biện pháp điều trị tốt nhất trong quãng để cải thiện tình trạng sức khoẻ.

Hotline của phòng khám: +1-470-292-3122.

Đăng ký khám bệnh tại web: https://www.patientfusion.com/doctor/dong-dang-12457

Thời gian làm việc:

  • Thứ Hai đến thứ Sáu: 8:00 AM – 5:00 PM
  • Thứ Bảy: 8:00 AM – 3:00 PM

Địa chỉ phòng khám: 1180 Mckendree Church Rd, Suite 202, Lawrenceville, GA 30043 —> Google map

Email: staff@advancedmdcare.com

Ngoài ra nếu bạn cần tìm bác sỹ Việt Nam tại Lawrenceville hay bác sỹ gia đình tại Lawrenceville bạn có thể liên hệ ngay với chúng tôi qua hotline: +1-470-292-3122.

Kết luận

Khi bệnh đái tháo đường ngày càng trở nên phổ biến, việc nhận thức rõ ràng về bệnh lý, dấu hiệu nhận biết và các phương pháp điều trị đóng vai trò hết sức quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe của chúng ta. Mặc dù đái tháo đường là một căn bệnh mãn tính và có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng, nhưng với sự hiểu biết đầy đủ và quản lý hợp lý, chúng ta hoàn toàn có thể sống khỏe mạnh và kiểm soát bệnh một cách hiệu quả. Đặc biệt, việc duy trì lối sống lành mạnh, chế độ ăn uống cân bằng, và thường xuyên theo dõi sức khỏe sẽ giúp giảm nguy cơ mắc bệnh và làm chậm sự tiến triển của bệnh. Hãy nhớ rằng, việc điều trị đái tháo đường không chỉ là trách nhiệm của riêng cá nhân mà còn cần sự hỗ trợ và đồng hành từ gia đình, cộng đồng và hệ thống y tế. Đừng ngần ngại tìm kiếm sự giúp đỡ từ các chuyên gia y tế để có được những phương pháp điều trị phù hợp và hiệu quả nhất. Bằng cách đó, chúng ta có thể cùng nhau chiến đấu chống lại căn bệnh này và hướng đến một cuộc sống khỏe mạnh và đầy đủ.

Xem thêm: Tìm hiểu về viêm khớp: Nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị

Leave a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *