Bệnh đái tháo đường, hay còn gọi là tiểu đường, là một trong những căn bệnh mãn tính phổ biến nhất trên toàn thế giới hiện nay. Được coi là “kẻ giết người thầm lặng,” bệnh đái tháo đường có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được kiểm soát và điều trị kịp thời. Đái tháo đường không chỉ ảnh hưởng đến lượng đường trong máu mà còn tác động đến nhiều cơ quan và hệ thống trong cơ thể, từ tim mạch, thần kinh đến thận và mắt. Trong bối cảnh xã hội hiện đại, với lối sống ít vận động và chế độ ăn uống không lành mạnh, tỉ lệ mắc bệnh đái tháo đường đang ngày càng gia tăng, đòi hỏi chúng ta phải hiểu biết rõ ràng về các dấu hiệu nhận biết cũng như các phương pháp điều trị hiệu quả. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về bệnh đái tháo đường, từ những dấu hiệu nhận biết đầu tiên cho đến những phương pháp điều trị hiện đại nhất, giúp bạn có những bước đi đúng đắn trong việc quản lý sức khỏe của chính mình và người thân.

I. Tìm hiểu về bệnh đái tháo đường
Bệnh đái tháo đường (ĐTĐ) là một rối loạn chuyển hóa phức tạp, đặc trưng bởi mức đường huyết cao do sự thiếu hụt hoặc giảm hiệu quả của insulin, hoặc cả hai yếu tố. Tình trạng tăng glucose mạn tính kéo dài có thể gây ra các rối loạn chuyển hóa trong cơ thể, ảnh hưởng đến carbohydrate, protein và lipid, và dẫn đến tổn thương nhiều cơ quan, đặc biệt là tim, mạch máu, thận, mắt và hệ thần kinh.

Có ba loại đái tháo đường chính:
- Đái tháo đường type 1: Xảy ra khi các tế bào beta ở tụy bị phá hủy, dẫn đến việc thiếu insulin hoàn toàn.
- Đái tháo đường type 2: Phát triển khi chức năng của tế bào beta tụy bị suy giảm dần dần, thường xuất phát từ tình trạng kháng insulin.
- Đái tháo đường thai kỳ: Được chẩn đoán trong khoảng thời gian từ tháng thứ ba đến cuối thai kỳ mà không có dấu hiệu của đái tháo đường loại 1 hoặc loại 2 trước đó.
Ngoài ba loại chính trên, còn có các dạng đái tháo đường khác do nguyên nhân khác, chẳng hạn như đái tháo đường sơ sinh hoặc đái tháo đường do sử dụng thuốc và hóa chất, như glucocorticoid, điều trị HIV/AIDS, hoặc sau khi cấy ghép mô.
II. Phương pháp chuẩn đoán bệnh đái tháo đường
Bệnh đái tháo đường có những tiêu chuẩn nào?
Theo Hiệp Hội Đái Tháo Đường Mỹ (ADA), việc chẩn đoán đái tháo đường dựa vào một trong bốn tiêu chuẩn sau:
- Glucose huyết tương lúc đói (Fasting Plasma Glucose – FPG): Mức glucose huyết tương lúc đói ≥ 126 mg/dL (tương đương 7 mmol/L). Để thực hiện xét nghiệm này, bệnh nhân cần nhịn ăn ít nhất 8 giờ, thường là qua đêm từ 8 đến 14 giờ (chỉ uống nước lọc hoặc nước đun sôi để nguội).
- Glucose huyết tương sau 2 giờ nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 75g (Oral Glucose Tolerance Test – OGTT): Mức glucose huyết tương ≥ 200 mg/dL (tương đương 11,1 mmol/L). Để làm nghiệm pháp này, bệnh nhân cần nhịn đói từ nửa đêm trước, uống dung dịch chứa 75g glucose hòa trong 250-300 ml nước trong vòng 5 phút. Trước đó, bệnh nhân cần ăn chế độ có khoảng 150-200 gram carbohydrate mỗi ngày trong 3 ngày liên tiếp.
- HbA1c: Mức HbA1c ≥ 6,5% (48 mmol/mol). Xét nghiệm này phải được thực hiện tại các phòng thí nghiệm đạt tiêu chuẩn quốc tế.
- Glucose huyết tương tại bất kỳ thời điểm nào: Mức glucose huyết tương ≥ 200 mg/dL (tương đương 11,1 mmol/L) ở bệnh nhân có triệu chứng điển hình của tăng glucose huyết, như tiểu nhiều, khát nước liên tục, ăn nhiều, và sụt cân không rõ nguyên nhân.
Nếu bệnh nhân không có triệu chứng điển hình của tăng glucose huyết, cần thực hiện lại các xét nghiệm ở điểm a, b, và d ít nhất một lần nữa để xác nhận chẩn đoán, với khoảng thời gian từ 1 đến 7 ngày giữa các lần xét nghiệm.
Ngày nay, để đơn giản và hiệu quả, phương pháp phổ biến là đo glucose huyết tương lúc đói 2 lần với mức ≥ 126 mg/dL (7 mmol/L). Nếu HbA1c được đo tại phòng xét nghiệm chuẩn hóa quốc tế, cũng có thể thực hiện xét nghiệm HbA1c 2 lần để chẩn đoán đái tháo đường.
Chuẩn đoán bệnh đái tháo đường

Tiền đái tháo đường được chẩn đoán khi có một trong các rối loạn sau:
- Rối loạn glucose huyết đói (Impaired Fasting Glucose – IFG): Mức glucose huyết tương lúc đói từ 100 mg/dL (5,6 mmol/L) đến 125 mg/dL (6,9 mmol/L).
- Rối loạn dung nạp glucose (Impaired Glucose Tolerance – IGT): Mức glucose huyết tương từ 2 giờ sau khi uống dung dịch chứa 75 g glucose từ 140 mg/dL (7,8 mmol/L) đến 199 mg/dL (11 mmol/L).
- HbA1c: Mức HbA1c từ 5,7% (39 mmol/mol) đến 6,4% (47 mmol/mol).
III. Dấu hiệu nhận biết bệnh đái tháo đường

Những dấu hiệu dưới đây là những dấu hiệu đặc trưng của bệnh đái tháo đường. Tuy nhiên, một số người mắc đái tháo đường loại 2 có thể gặp phải triệu chứng nhẹ và không nhận ra ngay.
- Đi tiểu nhiều lần
- Cảm giác khát nước mãnh liệt
- Cảm giác đói liên tục, ngay cả khi đã ăn
- Cảm thấy mệt mỏi thường xuyên
- Khả năng nhìn mờ
- Vết thương hoặc vết loét lâu lành
- Giảm cân không rõ lý do, ngay cả khi ăn uống nhiều hơn (đái tháo đường loại 1)
- Cảm giác ngứa ran, đau hoặc tê ở tay hoặc chân (đái tháo đường loại 2)
IV. Biến chứng mà bệnh đái tháo đường để lại
Người mắc đái tháo đường có nguy cơ cao gặp phải nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Mức đường huyết cao kéo dài có thể dẫn đến các bệnh nghiêm trọng ảnh hưởng đến tim, mạch máu, mắt, thận, hệ thần kinh và răng miệng. Họ cũng dễ bị các bệnh nhiễm khuẩn hơn. Ở các quốc gia phát triển, đái tháo đường là nguyên nhân chính gây ra các vấn đề như bệnh tim mạch, mù lòa, suy thận và cắt cụt chi dưới. Người lớn mắc đái tháo đường có nguy cơ bị nhồi máu cơ tim và đột quỵ cao gấp 2 đến 3 lần so với người không mắc bệnh. Bệnh võng mạc tiểu đường, do sự tổn thương của các mạch máu nhỏ trong võng mạc, là nguyên nhân hàng đầu gây mù, chiếm khoảng 2,6% số ca mù toàn cầu. Đái tháo đường cũng là một trong những nguyên nhân chính gây suy thận.
Việc duy trì mức đường huyết, huyết áp và cholesterol trong phạm vi bình thường hoặc gần bình thường có thể giúp trì hoãn hoặc ngăn ngừa các biến chứng của bệnh. Do đó, việc theo dõi thường xuyên là rất cần thiết đối với những người mắc đái tháo đường.
Kết luận
Khi bệnh đái tháo đường ngày càng trở nên phổ biến, việc nhận thức rõ ràng về bệnh lý, dấu hiệu nhận biết và các phương pháp điều trị đóng vai trò hết sức quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe của chúng ta. Mặc dù đái tháo đường là một căn bệnh mãn tính và có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng, nhưng với sự hiểu biết đầy đủ và quản lý hợp lý, chúng ta hoàn toàn có thể sống khỏe mạnh và kiểm soát bệnh một cách hiệu quả. Đặc biệt, việc duy trì lối sống lành mạnh, chế độ ăn uống cân bằng, và thường xuyên theo dõi sức khỏe sẽ giúp giảm nguy cơ mắc bệnh và làm chậm sự tiến triển của bệnh. Hãy nhớ rằng, việc điều trị đái tháo đường không chỉ là trách nhiệm của riêng cá nhân mà còn cần sự hỗ trợ và đồng hành từ gia đình, cộng đồng và hệ thống y tế. Đừng ngần ngại tìm kiếm sự giúp đỡ từ các chuyên gia y tế để có được những phương pháp điều trị phù hợp và hiệu quả nhất. Bằng cách đó, chúng ta có thể cùng nhau chiến đấu chống lại căn bệnh này và hướng đến một cuộc sống khỏe mạnh và đầy đủ.